Độ phân giải: | 360×180 dpi (PIJ) | 300 x 300 dpi (TIJ) - 360×360 dpi (PIJ) - 360×720 dpi (PIJ) | 300 x 600 dpi (TIJ) |
Tốc độ in: | 80 m/min @ 360×180 dpi (PIJ) | 300 x 300 dpi (TIJ) 60 m/min @ 360×360 dpi (PIJ) | 300 x 300 dpi (TIJ) 50 m/min @ 360×720 dpi (PIJ) | 300 x 600 dpi (TIJ) |
Số ký tự: | 1 – 5 mm từ đầu in đến chất nền |
Mực in: | Mực dung môi, mực nước |
Màu mực: | Đen, đỏ, xanh dương, xanh lá, xanh ngọc, hồng, cam, trắng và vàng |
Vật liệu in: | Trên mọi chất liệu |
Khả năng in: | Chữ số, hình ảnh, ngày giờ, hạn sử dụng, số đếm, Barcode 1D và 2D ( bao gồm GS1) |
Hệ Thống In Kỹ Thuật Số
- Công nghệ đầu in:
Piezo Inkjet (PIJ) – Konica Minolta
Thermal Inkjet (TIJ) – Hewett Packard - Tốc độ x Độ phân giải:
80 m/min @ 360×180 dpi (PIJ) | 300 x 300 dpi (TIJ)
60 m/min @ 360×360 dpi (PIJ) | 300 x 300 dpi (TIJ)
50 m/min @ 360×720 dpi (PIJ) | 300 x 600 dpi (TIJ) - Độ đậm: 1 – 3 mức
- Khoảng cách in: 1 – 5 mm từ đầu in đến chất nền
- Chế độ in: Liên tục hoặc cảm biến
- Khả năng in ấn:
Ngôn ngữ giao diện: hỗ trợ đa ngôn ngữ như Tiếng Anh (mặc định), Hàn Quốc ,Trung Quốc, Đức
Phông chữ: Tất cả các phông chữ trên hệ điều hành Windows
Dữ liệu in: Chữ số, hình ảnh, ngày giờ, hạn sử dụng, số đếm, Barcode 1D và 2D ( bao gồm GS1)
Dữ liệu kết nối: TXT, CSV, EXCEL, ACCESS, SQLITE, MYSQL, SQL, ORACLE - Giải pháp bảo mật:
Mực in nổi UV và mực nước dạ quang với màu sắc riêng biệt cho từng khách hàng
Mã vạch 1D và 2D được mã hóa theo quy tắc riêng của khách hàng
Thiết Bị Tùy Chọn
- Hệ thống đèn sấy UV LED: Dùng cho mực in UV
- Hệ thống cắt răng giấy: Cắt răng giấy, hoàn thiện sản phẩm
Máy Nạp Giấy
- Kích thước giấy lớn nhất: 660 x 660 mm (26″ X 26″)
- Kích thước giấy nhỏ nhất: 127 x 178 mm (5″ X 7″)
- Độ dày của giấy: 45 – 350 gsm
- Tốc độ: 1500 – 6000 sph
- Độ cao giấy nạp vào: 400 mm
- Kích thước máy (L x W x H): 3300 x 1200 x 1200 mm
- Khối lượng máy: 1000 kg
- Công suất nguồn: 3 pha, 220 / 380VAC, f = 50Hz, P = 6 KW
- Điều kiện hoạt động: 5ºC – 60ºC, độ ẩm 90% không ngưng tụ
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét